Chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1 của nhà sản xuất dây cáp điện Taya Group. TCT cam kết mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng và an tâm về chất lượng cũng như giá cả khi hợp tác cùng chúng tôi.
Liên hệ :Mr Thắng 0983 234 889.
Chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1 của nhà sản xuất dây cáp điện Taya Group. TCT cam kết mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng và an tâm về chất lượng cũng như giá cả khi hợp tác cùng chúng tôi.
Liên hệ :Mr Thắng 0983 234 889.
DÂY ĐIỆN BỌC PVC 0.6/1KV 0.6/1KV PVC INSULATED WIRE (IV) |
Refer to : IEC 60502-1, TCVN 5935 |
Ruột dẫn Conductor |
Bề dày cách điện danh dịnh Thick of insulation |
Đường kính tổng Appox. overall diameter |
Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất Max. conductor resistance (20°C) |
Điện áp thử Test voltage (A.C) |
Trọng lượng ước tính Approx. weight |
||
Mặt cắt danh định Nominal cross section area |
Cấu tạo Composition |
Đường kính Diameter |
|||||
mm2 | No/mm | mm | mm | mm | Ω/Km | KV/5 min | Kg/Km |
10 | 7/1.35 | 4.05 | 1.0 | 6.3 | 1.83 | 3.5 | 122 |
16 | 7/1.70 | 5.10 | 1.0 | 7.3 | 1.15 | 3.5 | 181 |
25 | 7/2.14 | 6.42 | 1.2 | 9.0 | 0.727 | 3.5 | 285 |
35 | 7/2.52 | 7.56 | 1.2 | 10.2 | 0.524 | 3.5 | 385 |
50 | 19/1.78 | 8.90 | 1.4 | 11.9 | 0.387 | 3.5 | 515 |
Compacted | 9.70 | 11.2 | 495 | ||||
70 | 19/2.14 | 10.70 | 1.4 | 13.7 | 0.268 | 3.5 | 720 |
Compacted | 9.70 | 12.7 | 695 | ||||
95 | 19/2.52 | 12.60 | 1.6 | 16.0 | 0.193 | 3.5 | 990 |
Compacted | 11.50 | 15.0 | 960 | ||||
120 | 37/2.03 | 14.21 | 1.6 | 17.6 | 0.153 | 3.5 | 1230 |
Compacted | 13.00 | 16.4 | 1190 | ||||
150 | 37/2.25 | 15.75 | 1.8 | 19.6 | 0.124 | 3.5 | 1520 |
Compacted | 14.30 | 18.2 | 1470 | ||||
185 | 37/2.52 | 17.64 | 2.0 | 22.0 | 0.0991 | 3.5 | 1910 |
Compacted | 16.10 | 20.4 | 1850 | ||||
240 | 61/2.25 | 20.25 | 2.2 | 25.0 | 0.0754 | 3.5 | 2500 |
Compacted | 18.50 | 23.2 | 2410 | ||||
300 | 61/2.52 | 22.68 | 2.4 | 28.0 | 0.0601 | 3.5 | 3120 |
Compacted | 20.70 | 26.0 | 3020 | ||||
400 | 61/2.85 | 25.65 | 2.6 | 31.2 | 0.0470 | 3.5 | 3970 |
Compacted | 23.40 | 29.0 | 3830 | ||||
500 | 61/3.20 | 28.80 | 2.8 | 34.7 | 0.0366 | 3.5 | 4980 |
Compacted | 26.30 | 32.2 | 4810 | ||||
630 | 127/2.52 | 32.76 | 2.8 | 38.7 | 0.0283 | 3.5 | 6350 |